101 hôm nay 今日
102 hôm qua 昨日
103 hút 吸う
104 ít 少ない
105 khác 他
106 khách 客
107 khó 難しい
108 khoảng ~ぐらい
109 khỏe 元気
110 không~lắm あまり~ない
111 không phải ちがう
112 kia あれ
113 là ~は・・・
114 ~ lại また~
115 lái xe 運転
116 làm する
117 lắm とても
118 lần 回
119 lạnh 寒い・冷たい
120 lâu 長い(時間)
121 lên 上がる
122 lúc 時
123 ly グラス
124 mai あした
125 mang 持つ
126 máy chụp hình カメラ
127 mắc 高い(値段)
128 mấy いくつ(10以下)
129 mệt 疲れる
130 món ăn 料理
131 một chút ちょっと
132 mở 開ける
133 mới 新しい
134 mua 買う
135 muốn ~たい、欲しい
136 mưa 雨
137 nào どの
138 này この
139 năm 年
140 năm ngoái 去年
141 nếu ~ thì もし~たら
142 ngay すぐ
143 ngày 日
145 ngày mai 明日
146 ngân hàng 銀行
147 nghe 聞く
148 ngon おいしい
149 người 人
150 nhà hàng レストラン
1 件のコメント:
144が1語漏れている様です。
コメントを投稿