2007年11月13日火曜日

101~150


101 hôm nay         今日

102 hôm qua         昨日

103 hút            吸う

104 ít             少ない

105 khác           他

106 khách           客

107 khó            難しい

108 khoảng          ~ぐらい

109 khỏe           元気

110 không~lắm        あまり~ない

111 không phải        ちがう

112 kia             あれ

113 là              ~は・・・

114 ~ lại            また~

115 lái xe            運転

116 làm             する

117 lắm             とても

118 lần             回

119 lạnh             寒い・冷たい

120 lâu             長い(時間)

121 lên             上がる

122 lúc              時

123 ly              グラス

124 mai             あした

125 mang             持つ

126 máy chụp hình        カメラ

127 mắc             高い(値段)

128 mấy             いくつ(10以下)

129 mệt              疲れる

130 món ăn            料理

131 một chút           ちょっと

132 mở              開ける

133 mới              新しい

134 mua              買う

135 muốn             ~たい、欲しい

136 mưa              雨

137 nào               どの

138 này               この

139 năm               年

140 năm ngoái           去年

141 nếu ~ thì             もし~たら

142 ngay               すぐ

143 ngày               日

145 ngày mai             明日

146 ngân hàng            銀行

147 nghe               聞く

148 ngon               おいしい

149 người               人

150 nhà hàng             レストラン

1 件のコメント:

ヤブレガサ さんのコメント...

144が1語漏れている様です。