51 công ty 会社
52 công vệc 仕事
53 cơm ご飯
54 cũ 古い
55 của ~の(所有)
56 cùng nhau 一緒に
57 dự báo thời tiết 天気予報
58 cửa hàng 店
59 cửa ドア、窓
60 dạ はい(南部)
61 dậy 起きる
62 đã (過去)
63 đã~ chưa もう~たか?
64 đại học 大学
65 đau どこ
66 đằng kia あそこ
67 đắt 高い(値段)
68 đây これ、ここ
69 đấy (文末詞)~ですよ
70 đẹp きれい
71 đến 来る
72 đi 行く
73 đó その
74 đóng 閉める
75 đồ 物
76 đọc 読む
77 đối với ~にとって
78 đồng ドン(ベトナムの通貨)
79 đồng hồ 時計
80 đợi 待つ
81 đúng 正しい
82 được できる、いい(OK)
83 em 弟・妹
84 ga 駅
85 gặp 会う
86 gà にわ鳥
87 ghế いす
88 gì 何
89 giá 値段
90 gia đình 家族
91 giờ ~時
92 gọi 呼ぶ
93 gởi 送る
94 hả (文末詞)~なの?
95 hành lý 荷物
96 hay おもしろい、上手
97 hiểu わかる
98 hình 写真
99 học 勉強する
100 hỏi 聞く(質問)
0 件のコメント:
コメントを投稿