2007年11月13日火曜日

51~100

51 công ty           会社

52 công vệc          仕事

53 cơm             ご飯

54 cũ             古い

55 của              ~の(所有)

56 cùng nhau         一緒に

57 dự báo thời tiết      天気予報

58 cửa hàng          店

59 cửa              ドア、窓

60 dạ              はい(南部)

61 dậy              起きる

62 đã              (過去)

63 đã~ chưa           もう~たか?

64 đại học            大学

65 đau              どこ

66 đằng kia           あそこ

67 đắt              高い(値段)

68 đây              これ、ここ

69 đấy             (文末詞)~ですよ

70 đẹp             きれい

71 đến              来る

72 đi               行く

73 đó              その

74 đóng             閉める

75 đồ              物

76 đọc             読む

77 đối với            ~にとって

78 đồng             ドン(ベトナムの通貨)

79 đồng hồ           時計

80 đợi             待つ

81 đúng            正しい

82 được            できる、いい(OK)

83 em              弟・妹

84 ga              駅

85 gặp             会う

86 gà              にわ鳥

87 ghế             いす

88 gì               何

89 giá              値段

90 gia đình           家族

91 giờ ~時

92 gọi             呼ぶ

93 gởi             送る

94 hả             (文末詞)~なの?

95 hành lý           荷物

96 hay             おもしろい、上手

97 hiểu             わかる

98 hình             写真

99 học              勉強する

100 hỏi             聞く(質問)

0 件のコメント: