2007年11月13日火曜日

151~200

151 nhanh           速い

152 nhận            もらう

153 nhân viên          従業員

154 ~nhỉ             ~ね

155 nhiều たくさん          

156 nhưng            しかし

157 những            (複数)

158 nói              言う

159 nóng             熱い、暑い

160 nơi              所

161 nữa              もう~、さらに

162 nước ngoài          外国

163 ông              おじいさん

164 ở                ~で(場所)

165 ơi               (呼びかけ)

166 phải              ~なければならない

167 phải không?         ~でしょう?

168 phim              映画

169 phòng              部屋

170 phút               分

171 qúa               すごく~

172 quán càfê            喫茶店、コーヒーショップ

173 quen               慣れる

174 quên               忘れる

175 rất                 とても~

176 rẻ                 安い

177 rồi                 もう~た

178 rượu                酒

179 sách                本

180 sáng                朝 

181 sẽ                 (未来を表す)

182 sống                住む、生きる

183 tên                 名前

184 tháng                月(日付)

185 tháng này              今月

186 tháng tới               来月

187 tháng sau              来月

188 thế                  その

189 thế à                 そうですか

190 thế nào どうやって               

191 thế thì                じゃ

192 thì~                  ~については

193 thích                 好き

194 thời gian               時間

195 thuốc                 薬

196 thuố́c lá                たばこ

197 thư                   手紙

198 thứ                   ~目

199 tiếc                   残念

200 tiền                   お金

0 件のコメント: