151 nhanh 速い
152 nhận もらう
153 nhân viên 従業員
154 ~nhỉ ~ね
155 nhiều たくさん
156 nhưng しかし
157 những (複数)
158 nói 言う
159 nóng 熱い、暑い
160 nơi 所
161 nữa もう~、さらに
162 nước ngoài 外国
163 ông おじいさん
164 ở ~で(場所)
165 ơi (呼びかけ)
166 phải ~なければならない
167 phải không? ~でしょう?
168 phim 映画
169 phòng 部屋
170 phút 分
171 qúa すごく~
172 quán càfê 喫茶店、コーヒーショップ
173 quen 慣れる
174 quên 忘れる
175 rất とても~
176 rẻ 安い
177 rồi もう~た
178 rượu 酒
179 sách 本
180 sáng 朝
181 sẽ (未来を表す)
182 sống 住む、生きる
183 tên 名前
184 tháng 月(日付)
185 tháng này 今月
186 tháng tới 来月
187 tháng sau 来月
188 thế その
189 thế à そうですか
190 thế nào どうやって
191 thế thì じゃ
192 thì~ ~については
193 thích 好き
194 thời gian 時間
195 thuốc 薬
196 thuố́c lá たばこ
197 thư 手紙
198 thứ ~目
199 tiếc 残念
200 tiền お金
0 件のコメント:
コメントを投稿