201 tiếng ~時間/~語
202 tiếng anh 英語
203 to 大きい
204 tôi 私
205 tối 夜、暗い
206 tối nay 今晩
207 tối qua 昨晩
208 trể 遅れる、遅い
209 tuần 週
210 tuần sau 来週
211 tuần trước 先週
212 tuổi ~歳
213 từ điển 辞書
214 uống 飲む
215 ừ うん
216 và ~と・・・
217 vào 入る
218 vất vả たいへん
219 vậy そう
220 vé 切符、チケット
221 về 帰る
222 viết 書く
223 với ~と(一緒に)
224 vui うれしい
225 xe buýt バス
226 xe đạp 自転車
227 xe điện 電車
228 xe hơi 自動車
229 xe lửa 汽車
230 xe máy バイク
231 xem 見る
232 xe ôtô 自動車
233 xin lỗi すみません
234 xong 終わる
0 件のコメント:
コメントを投稿