2007年11月12日月曜日

201~234


201 tiếng ~時間/~語

202 tiếng anh            英語

203 to                大きい

204 tôi                私

205 tối                夜、暗い

206 tối nay              今晩

207 tối qua              昨晩

208 trể                 遅れる、遅い

209 tuần                週

210 tuần sau             来週

211 tuần trước            先週

212 tuổi                ~歳

213 từ điển              辞書

214 uống                飲む

215 ừ                 うん

216 và                 ~と・・・

217 vào                入る

218 vất vả               たいへん

219 vậy                 そう

220 vé                 切符、チケット

221 về                 帰る

222 viết                 書く

223 với                 ~と(一緒に)

224 vui                 うれしい

225 xe buýt               バス

226 xe đạp               自転車

227 xe điện               電車

228 xe hơi                自動車

229 xe lửa                汽車

230 xe máy                バイク

231 xem                  見る

232 xe ôtô                 自動車

233 xin lỗi                 すみません

234 xong                  終わる

0 件のコメント: