| anh | お兄さん |
| ảnh | 写真 |
| anh ấy | 彼 |
| áo | 服 |
| bà | おばあさん |
| bàn | 机 |
| bạn | 友達・あなた |
| báo | 新聞 |
| bia | ビール |
| bút chì máy | シャープペンシル |
| bưu điện | 郵便局 |
| cafê | コーヒー |
| cây số | キロメートル |
| chị | お姉さん |
| chị ấy | 彼女 |
| chiều | 午後 |
| chợ | 市場 |
| chúng ta | 私たち(聞き手を含む) |
| chúng tôi | 私たち(聞き手を含まない) |
| cô | おばさん |
| công ty | 会社 |
| công vệc | 仕事 |
| cơm | ごはん |
| cửa | 窓、ドア |
| dự báo thời tiết | 天気予報 |
| cửa hàng | 店 |
| cửa | ドア・窓 |
| đại học | 大学 |
| đằng kia | あそこ |
| đây | これ、ここ |
| đó | あの |
| đồ | 物 |
| đồng | ドン(ベトナムの通貨) |
| đồng hồ | 時計 |
| em | 弟・妹 |
| ga | 駅 |
| ga | 鶏 |
| ghế | いす |
| giá | 値段 |
| gia đình | 家族 |
| hành lý | 荷物 |
| hình | 写真 |
| hôm nay | 今日 |
| hôm qua | 昨日 |
| khách | 客 |
| kia | あれ、あの |
| ly | グラス |
| mai | あした |
| máy chụp hình | カメラ |
| món ăn | 料理 |
| mưa | 雨 |
| năm | 年 |
| năm ngoái | 去年 |
| ngày | 日 |
| ngày mai | 明日 |
| ngân hàng | 銀行 |
| người | 人 |
| nhà hàng | レストラン |
| nhân viên | 従業員 |
| nơi | 所 |
| nước ngoài | 外国 |
| ông | おじいさん |
| phim | 映画 |
| phòng | 部屋 |
| quán càfê | 喫茶店 |
| rượu | お酒 |
| sách | 本 |
| sáng | 朝 |
| tên | 名前 |
| tháng | 月(日付) |
| tháng này | 今月 |
| tháng tới | 来月 |
| tháng sau | 来月 |
| thời gian | 時間 |
| thuốc | 薬 |
| thuố́c lá | たばこ |
| thư | 手紙 |
| tiền | お金 |
| tiếng | ~時間/~語 |
| tiếng anh | 英語 |
| tôi | 私 |
| tối | 夜、暗い |
| tối nay | 今晩 |
| tối qua | 昨晩 |
| tuần | 週 |
| tuần sau | 来週 |
| tuần trước | 先週 |
| từ điển | 辞書 |
| vé | 切符、チケット |
| xe buýt | バス |
| xe đạp | 自転車 |
| xe điện | 電車 |
| xe hơi | 自動車 |
| xe lửa | 汽車 |
| xe máy | バイク |
| xe ôtô, xe hôi | 自動車 |
2007年11月21日水曜日
テスト:品詞名詞
登録:
コメントの投稿 (Atom)
0 件のコメント:
コメントを投稿