2007年11月21日水曜日

テスト:品詞動詞

ăn べる
biết っている
chạy ハシ
cho あげる、(前置詞ゼンチシ)~に
chờ
chơi アソ
có ある、いる
dậy きる
đến
đi
đóng める
đọc
đợi
gặp
gọi
gởi オク
hiểu わかる
học 勉強ベンキョウする
hỏi く(質問シツモン
hút
lái xe 運転ウンテンする
làm する
lên ノボがる
mang
mệt ツカれる
mở ける
mua
nghe
nhận もらう
nói
quen れる
quên ワスれる
sống む、きる
thích
uống
vào ハイ
viết
xem
xong わる

0 件のコメント: