2007年11月21日水曜日

品詞別:名詞

anh ニイさん
ảnh 写真シャシン
anh ấy カレ
áo フク
bà おばあさん
bàn ツクエ
bạn 友達トモダチ・あなた
báo 新聞シンブン
bia ビール
bút chì máy シャープペンシル
bưu điện 郵便局ユウビンキョク
cafê コーヒー
cây số キロメートル
chị ネエさん
chị ấy 彼女カノジョ
chiều 午後ゴゴ
chợ 市場イチバ
chúng ta ワタシたち(聞き手キキテフクむ)
chúng tôi ワタシたち(聞き手キキテフクまない)
おばさん
công ty 会社カイシャ
công việc 仕事シゴト
cơm ごはん
cửa マド、ドア
dự báo thời tiết 天気テンキ予報ヨホウ
cửa hàng ミセ
cửa ドア・マド
đại học 大学ダイガク
đằng kia あそこ
đây これ、ここ
đó あの
đồ モノ
đồng ドン(ベトナムの通貨ツウカ
đồng hồ 時計トケイ
em オトウトイモウト
ga エキ
ga ニワトリ
ghế いす
giá 値段ネダン
gia đình 家族カゾク
hành lý 荷物ニモツ
hình 写真シャシン
hôm nay 今日キョウ
hôm qua 昨日キノウ
khách キャク
kia あれ、あの
ly グラス
mai あした
máy chụp hình カメラ
món ăn 料理リョウリ
mưa アメ
năm ネン
năm ngoái 去年キョネン
ngày
ngày mai 明日アシタ
ngân hàng 銀行ギンコウ
người ヒト
nhà hàng レストラン
nhân viên 従業員ジュウギョウイン
nơi トコロ
nước ngoài 外国ガイコク
ông おじいさん
phim 映画エイガ
phòng 部屋ヘヤ
quán càfê 喫茶店キッサテン
rượu サケ
sách ホン
sáng アサ
tên 名前ナマエ
tháng ツキ日付ヒヅケ
tháng này 今月コンゲツ
tháng tới 来月ライゲツ
tháng sau 来月ライゲツ
thời gian 時間ジカン
thuốc クスリ
thuố́c lá たばこ
thư 手紙テガミ
tiền カネ
tiếng 時間ジカン/~
tiếng anh 英語エイゴ
tôi ワタシ
tối ヨルクラ
tối nay 今晩コンバン
tối qua 昨晩サクバン
tuần シュウ
tuần sau 来週ライシュウ
tuần trước 先週センシュウ
từ điển 辞書ジショ
vé 切符キップ、チケット
xe buýt バス
xe đạp 自転車ジテンシャ
xe điện 電車デンシャ
xe hơi 自動車ジドウシャ
xe lửa 汽車キシャ
xe máy バイク
xe ôtô, xe hôi 自動車ジドウシャ

0 件のコメント: